Bu lông inox 201 là loại bu lông chống ăn mòn và độ bền cao, được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực như cơ khí chế tạo, lắp ráp sản phẩm, ngành điện tử, ô tô, xe máy và cả ngành gỗ. Hãy cùng bulongocvit1.com khám phá chi tiết “cấu tạo và ứng dụng của bu lông inox 201” trong bài viết này nhé.
Định nghĩa
Bu lông INOX 201 sản xuất từ thép không gỉ inox SUS 201 chống ăn mòn, độ bền cao. Được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành nghề như công nghiệp, cơ khí chế tạo máy, lắp ráp các chi tiết sản phẩm, ngành lắp ráp điện tử, ô tô, xe máy và cả trong ngành gỗ.

Thành phần hóa học và cấu tạo bu lông inox 201
Bulong inox 201 được sản xuất với thành phần chính gồm 18% crom, 8% niken, và cacbon dưới 0,15% và 1% silicon, mangan.
Cơ tính sản phẩm thể hiện qua nhóm vật liệu Austenit và độ bền kéo tối thiểu, với trị số marking A1- 80 tương ứng cường độ bền 800 MPa. Không tạo từ tính khi ủ nhiệt nhưng có từ tính khi gia công nguội, là một lựa chọn thay thế cho inox 301 và inox 304.
Cấu tạo bulong inox 201 gồm hai phần
– Phần đầu: Hình lục giác 6 cạnh, thông tin A2-70, dùng cờ lê để siết.
– Phần thân: Hình trụ với nhiều kích cỡ khác nhau, có thể là ren suốt (theo DIN 933) hoặc ren lửng (theo DIN 931), phù hợp tiêu chuẩn ren hệ mét hoặc hệ inch.
Phân loại bu lông inox 201
Bu lông inox 201 có rất nhiều chủng loại và kích thước khác nhau, phổ biến nhất gồm:
1. Bu lông lục giác ngoài
Loại bu lông này có cấu tạo đơn giản:
– Đầu bu lông: Hình lục giác 6 cạnh, thường được dập các thông số như A2-70, và sử dụng cờ lê hoặc máy chuyên dụng để siết chặt.
– Thân bu lông: Có dạng hình trụ với phần ren theo tiêu chuẩn. Ren có thể là ren lửng (từ 70mm đến 200mm) hoặc ren suốt (từ 10mm đến 60mm).
– Kích thước: Từ M4 đến M52.
– Chiều dài: Từ 8mm đến 300mm.
– Tiêu chuẩn: Được sản xuất theo các tiêu chuẩn như DIN 931, DIN 933 hoặc GB, JIS.
2. Bu lông lục giác chìm
Loại bu lông này có thiết kế lục giác chìm bên trong và được chia thành các loại:
Bu lông lục giác chìm đầu trụ: Phần đầu có dạng hình trụ, siết bằng lục lăng (allen key). Phần ren có thể là ren lửng hoặc ren suốt.
– Kích thước: Từ M3 đến M30.
– Chiều dài: Từ 6mm đến 200mm.
Bu lông lục giác chìm đầu tròn (đầu mo, đầu dù): Đầu bu lông có hình tròn, cầu hoặc dù, giúp tăng tính thẩm mỹ và an toàn trong quá trình sử dụng.
– Kích thước: Từ M3 đến M16.
– Chiều dài: Từ 8mm đến 200mm.
Bu lông lục giác chìm đầu bằng: Phần đầu có dạng hình côn, giúp giấu đầu bu lông trong các chi tiết máy để tăng tính thẩm mỹ, thường được sử dụng nhiều trong cơ khí chế tạo máy.
– Kích thước: Từ M3 đến M20.
– Chiều dài: Từ 6mm đến 200mm.
3. Bu lông đầu tròn cổ vuông
Đây là loại bu lông đặc biệt với thiết kế:
– Đầu tròn hoặc đầu dù trơn nhẵn.
– Cổ vuông: Thiết kế dưới đầu mũ để lắp vào lỗ vuông thay vì lỗ tròn như các bu lông thông thường.
4. Bu lông liền long đen
Loại bu lông này có đầu lục giác với viền phía dưới đầu mũ, hoạt động như một chiếc long đen (vòng đệm) có răng cưa để chống xoay, giúp tăng độ bám chặt trong liên kết.
5. Bu lông tai hồng (bu lông cánh chuồn)
Bu lông tai hồng có phần đầu thiết kế đặc biệt với hai tai chữ V, trông giống đôi cánh hoặc tai. Loại này thường kết hợp với ê cu tai hồng và không cần lực siết lớn, dễ dàng vặn siết bằng tay.
6. Bu lông mắt (eye bolt)
Loại bu lông này có phần đầu mũ được uốn thành vòng tròn, trông như một “đôi mắt”, thường sử dụng cho các ứng dụng đòi hỏi kết nối dây cáp hoặc treo, móc vật thể. Tuy nhiên, do cấu tạo đặc biệt, loại bu lông này ít được sử dụng phổ biến so với các loại khác.
Lợi ích khi sử dụng bu lông inox 201
Bulong inox 201 là giải pháp liên kết hiệu quả, được ưa chuộng trong nhiều lĩnh vực nhờ vào tính năng vượt trội và giá thành hợp lý.
Tiêu chuẩn sản xuất bu lông inox 201
Bu lông inox 201 được sản xuất theo các tiêu chuẩn DIN, JIS/ ASMT/ ISO/ KS/ GB/ TCVN… với chất liệu thép không gỉ inox 201, đảm bảo độ bền và thẩm mỹ cao, phù hợp cho các công trình yêu cầu kỹ thuật và thẩm mỹ.
Ưu điểm của bulong inox 201
– Liên kết chắc chắn: Phù hợp cho các kết cấu tĩnh và chi tiết máy cố định, ít chịu tải trọng động.
– Thẩm mỹ cao: Bề mặt sáng bóng, chống ăn mòn tốt trong môi trường muối, axit, và bazơ nhẹ.
– Chất liệu bền: Inox 201 có khả năng định hình tốt, đảm bảo độ bền lâu dài.
– Giá thành hợp lý: Giúp người dùng dễ dàng lựa chọn, phù hợp với nhiều công trình có yêu cầu cao về thẩm mỹ và môi trường khô ráo.
Báo giá bu lông inox 201
Giá bu lông inox 201 phụ thuộc vào loại vật liệu và kích thước, bu lông lớn hơn sẽ đắt hơn do sử dụng nhiều vật liệu hơn. Nếu quý khách cần tư vấn thêm về giá, vui lòng liên hệ với Công Ty TNHH Công Nghiệp HMEC qua kênh thông tin dưới đây để nhận báo giá cụ thể.
Website: bulongocvit1.com
Hotline: 0967.578.883
Gmail: hmec6868@gmail.com
Địa chỉ: Thôn Nhân Hòa, Xã Tả Thanh Oai, H.Thanh Trì, Hà Nội.
Bài viết trên đây đã hoàn thành việc tìm hiểu về bu lông inox 201. Mong rằng bạn đọc đã nhận được giá trị nội dung mà bạn đang cần. Nếu hữu ích hãy bình chọn 5 sao cho bulongocvit1.com – HMEC và nhấn theo dõi nhé!
Reviews
There are no reviews yet.